Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bí beng


(thông tục) embrouillé
Công việc còn bí beng lắm
les affaires sont encore très embrouillées
qui n'est pas sérieux; qui s'amuse à semer le désordre; qui gêne les autres
Nó bi beng lắm, tôi không tin ở nó
il n'est pas du tout sérieux, je n'ai pas confiance en lui
Thôi! đừng bí beng nữa
holà! ne t'amuse pas à semer le désordre



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.